The Circus Starring: Britney Spears

The Circus Starring Britney Spears
Chuyến lưu diễn của Britney Spears
AlbumCircus
Ngày bắt đầu3 tháng 3 năm 2009 (2009-03-03)
Ngày kết thúc27 tháng 11 năm 2009 (2009-11-27)
Số chặng diễn4
Số buổi diễn
  • 14 ở châu Úc
  • 22 ở châu Âu
  • 61 ở Bắc Mỹ
  • 97 tất cả
Doanh thu131.8 triệu đô-la (179.781 triệu đô-la tính đến năm 2024)[1]
Thứ tự chuyến lưu diễn của Britney Spears
The M+M's Tour
(2007)
The Circus Starring Britney Spears
(2009)
Femme Fatale Tour
(2011)

The Circus Starring: Britney Spears, hay còn được gọi là các Circus, là chuyến lưu diễn thứ bảy của ca sĩ người Mỹ Britney Spears, nhằm quảng bá cho album phòng thu thứ sáu của cô, Circus (2008). Tin đồn về một chuyến lưu diễn xuất hiện vào đầu tháng 10 năm 2007, sau khi Spears phát hành album phòng thu thứ năm của cô Blackout;[2][3] Tuy nhiên, nó đã bị hủy bỏ do không rõ lý do. Chuyến lưu diễn này chính thức được công bố vào tháng 12 năm 2008, với số buổi diễn tại Mỹ và Anh quốc được tiết lộ.[4][5] Sân khấu được thiết kế với ý tưởng từ những rạp xiếc. Danh sách bài hát chủ yếu được trích từ 3 album phòng thu gần nhất của cô In the Zone, BlackoutCircus. Nó cũng đánh dấu lần đầu tiên Spears trình diễn tại Úc vào tháng 6 năm 2009.

The Circus Starring Britney Spears nhận được những phản ứng từ tích cực đến trái chiều từ giới phê bình. Trong khi một số người đánh giá cao tính thẩm mỹ và tính chất giải trí của chuyến lưu diễn, một số khác chỉ trích việc Spears không tham gia trong một số phân khúc. Chuyến lưu diễn là một thành công về mặt thương mại, với tổng doanh thu 131.8 triệu đô-la. Một số lượng lớn vé đã được bán ra trong vòng một tuần sau khi nó được công bố, khiến Spears quyết định tổ chức thêm nhiều ngày so với kế hoạch. Circus Tour cũng phá vỡ kỷ lục về lượng khán giả tham dự tại nhiều thành phố và tất cả vé của các buổi diễn tại Bắc Mỹ đều được bán hết. Nó trở thành chuyến lưu diễn có doanh thu cao thứ năm của năm 2009, và là chuyến lưu diễn có doanh thu cao thứ 6 mọi thời đại bởi một nghệ sĩ nữ. Chương trình tạo ra nhiều tranh cãi khi lưu diễn tại Úc sau khi một phóng viên tiết lộ rằng một số lượng lớn người hâm mộ đã rời khỏi sân khấu trong suốt buổi diễn.

Danh sách trình diễn

Danh sách bài hát của chuyến lưu diễn, được tiết lộ trên trang web chính thức của Spears vào ngày 02 tháng 3 năm 2009. Nó không được áp dụng cho toàn bộ các buổi diễn.[6]

Màn 1: Circus

  1. "Circus" (Funky Remix)
  2. "Piece of Me"
  3. "Radar"

Màn 2: House of Fun (Anything Goes)

  1. "Ooh Ooh Baby" / "Hot as Ice"
  2. "Boys"
  3. "If U Seek Amy"
  4. "Me Against the Music" (Bollywood Remix)
  5. "Everytime"

Màn 3: Freakshow/Peepshow

  1. "Freakshow"
  2. "Get Naked (I Got a Plan)"
  3. "Breathe on Me" / "Touch of My Hand"

Màn 4: Electro Circ

  1. "Do Somethin'"
  2. "I'm a Slave 4 U"
  3. "Toxic"
  4. "...Baby One More Time" (Remix)

Màn 5: Encore

  1. "Womanizer" (Extended Remix)

  • Những bài hát khác được trình diễn không thường xuyên trong chuyến lưu diễn: "Mannequin", "You Oughta Know" và "I'm Scared"

Chú thích

  1. ^ Cụm nguồn chỉ số giá cả lạm phát tại Hoa Kỳ:
    • Giai đoạn 1634–1699: McCusker, J. J. (1997). How Much Is That in Real Money? A Historical Price Index for Use as a Deflator of Money Values in the Economy of the United States: Addenda et Corrigenda [Giá đó đổi sang tiền thật bằng bao nhiêu? Chỉ số giá cả theo lịch sử lưu lại được sử dụng làm công cụ giảm phát giá trị tiền tệ trong nền kinh tế Hoa Kỳ: Addenda et Corrigenda] (PDF) (bằng tiếng Anh). American Antiquarian Society.
    • Giai đoạn 1700–1799: McCusker, J. J. (1992). How Much Is That in Real Money? A Historical Price Index for Use as a Deflator of Money Values in the Economy of the United States [Giá đó đổi sang tiền thật bằng bao nhiêu? Chỉ số giá cả theo lịch sử lưu lại được sử dụng làm công cụ giảm phát giá trị tiền tệ trong nền kinh tế Hoa Kỳ] (PDF) (bằng tiếng Anh). American Antiquarian Society.
    • Giai đoạn 1800–nay: Cục Dự trữ Liên bang Ngân hàng Minneapolis. “Consumer Price Index (estimate) 1800–” [Chỉ số giá tiêu dùng (ước tính) 1800–] (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2024.
  2. ^ Kreps, Daniel (ngày 12 tháng 10 năm 2007). “Britney Spears Comeback Tracker: Album Tracklist Leak Joins Actual Album Leak; Brit Sues Perez, Plans Tour?”. Rolling Stone. ISSN 0035-791X. |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  3. ^ Silberman, Stacey (ngày 9 tháng 10 năm 2007). “Britney's "Blackout" Critical & Fan Hit, Jive says No Tour”. Hollywoodtoday.net. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2009.
  4. ^ http://www.hollywood.com/general/britney-spears-big-apple-circus-show-on-abc-s-good-morning-america-59919911/#/ms-5250/9
  5. ^ Kaufman, Gil (ngày 2 tháng 12 năm 2008). “Britney Spears To Kick Off Circus Tour In March”. MTV. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2009.
  6. ^ “Exclusive: The Setlist — Britney Spears”. Web.archive.org. ngày 2 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2013.
  • x
  • t
  • s
Britney Spears
Album phòng thu
Album tổng hợp
  • Greatest Hits: My Prerogative
  • The Singles Collection
  • Oops! I Did It Again: The Best of Britney Spears
  • Playlist: The Very Best of Britney Spears
  • The Essential Britney Spears
Album phối lại
  • B in the Mix: The Remixes
  • B in the Mix: The Remixes Vol. 2
Đĩa mở rộng
  • Britney Spears: In the Zone
  • Britney & Kevin: Chaotic
  • Key Cuts from Remixed
Album video
  • Time Out with Britney Spears
  • Britney Spears: Live and More!
  • Britney: The Videos
  • Britney Spears Live from Las Vegas
  • Stages: Three Days in Mexico
  • Britney Spears: In the Zone
  • Greatest Hits: My Prerogative
  • Britney: For the Record
  • Britney Spears Live: The Femme Fatale Tour
Lưu diễn
Diễn cư trú
  • Britney: Piece of Me
Sách
  • A Mother's Gift
  • Stages
  • The Woman in Me
Trò chơi
  • Britney's Dance Beat
  • Britney Spears: American Dream
Truyền hình
  • Britney and Kevin: Chaotic
Gia đình
  • Jamie Spears (cha)
  • Lynne Spears (mẹ)
  • Bryan Spears (anh trai)
  • Jamie Lynn Spears (em gái)
Tác phẩm về
Britney Spears
  • "Cry Me a River" (bài hát của Justin Timberlake)
  • "Britney's New Look"
  • "Britney" (bài hát của Bebo Norman)
  • Through the Storm
  • "Britney/Brittany"
  • "Britney 2.0"
    • Nhạc phim
  • Britney: For the Record
  • Britney Ever After
  • Framing Britney Spears
  • Britney vs Spears
Bài viết liên quan
  • Quyền bảo hộ
  • Innosense
  • Once Upon a One More Time
  • Britney Spears' Guide to Semiconductor Physics
  • "The Mansion Family"
  • "Buy, Buy Baby"
  • "Ten Sessions"
  • Búp bê Britney Spears
  • Larry Rudolph
  • Kevin Federline
  • Sam Asghari
  • Buổi diễn giữa hiệp Super Bowl XXXV halftime
  • Thể loại Thể loại