Temco T-35 Buckaroo

T-35 Buckaroo / TE-1
Temco T-35A
Kiểu Máy bay huấn luyện hạng nhẹ
Nhà chế tạo Temco Aircraft
Chuyến bay đầu 1948, (TE-1B: 20 tháng 2 năm 1950)
Vào trang bị 1948
Tình trạng Hoạt động
Sử dụng chính Ả Rập Xê Út
Israel
Số lượng sản xuất 26
Phát triển từ Globe Swift

Temco T-35 Buckaroo (định danh công ty TE-1) là một loại máy bay huấn luyện dành cho thị trường quân sự và dân sự.

Biến thể

Model TE-1A
Model TE-1B
YT-35
T-35A

Quốc gia sử dụng

 Hy Lạp
  • Biên phòng Hy Lạp
 Israel
  • Không quân Israel
 Ý
  • Không quân Italy
 Ả Rập Xê Út
  • Không quân Hoàng gia Ả Rập Xê Út
 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (Temco Buckaroo TE-1B)

Dữ liệu lấy từ Janes's All The World's Aircraft 1953-54 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 21 ft 8 in (6,61 m)
  • Sải cánh: 29 ft 4 in (8,94 m)
  • Chiều cao: 6 ft 1½ in (1,87 m)
  • Diện tích cánh: 134 ft² (12,44 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.300 lb (591 kg)
  • Trọng lượng có tải: 1.920 lb (873 kg)
  • Động cơ: 1 × Franklin 6A4-165-B3, 165 hp (123 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 156 mph (136 knot, 250 km/h)
  • Tầm bay: 548 mi [2] (477 nmi, 882 km)
  • Trần bay: 17.000 ft (5.185 m)
  • Vận tốc lên cao: 1.000 ft/phút (5,1 m/s)
  • Tải trên cánh: 14,3 lb/ft² (70,2 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,086 hp/lb (0,14 kW/kg)

Trang bị vũ khí

  • Súng: 2 súng máy 30-caliber
  • Rocket: Giá treo rocket 2.75 in

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • T-34 Mentor
  • de Havilland DHC-1B Chipmunk
  • Fairchild XNQ

Danh sách liên quan

Tham khảo

Chú thích
  1. ^ Bridgman 1953, p. 227.
  2. ^ "TE-1A, TE-1B/T35 Buckaroo Specifications." Lưu trữ 2012-02-22 tại Wayback Machine Heritage Museum, Vought Aircraft Industries Inc. Truy cập: ngày 24 tháng 3 năm 2009.
Tài liệu
  • Bridgman, Leonard (ed.). Jane's All The World's Aircraft 1953-54. Luân Đôn: Jane's, 1953.
  • Dorr, Robert F. "Temco YT-35 Buckaroo Trainer." Aviation News Vol. 19, no. 18, January 1991.
  • Green, William and Gerald Pollinger. The Aircraft of the World. Luân Đôn: Macdonald, 1955.

Liên kết ngoài

  • Pirep T-35 Buckaroo Lưu trữ 2007-06-07 tại Wayback Machine
  • Temco YT-35 'Buckaroo' Lưu trữ 2007-05-06 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Temco chế tạo

GC-1B Swift • Temco D-16 • TE-1 Buckaroo • KDT Teal • Model 33 Plebe • Model 58 • Riley Twin Navion • TT-1 Pinto

  • x
  • t
  • s
Máy bay huấn luyện USAAC/USAAF/USAF
Huấn luyện nâng cao

AT-1 • AT-2 • AT-3 • AT-4 • AT-5 • AT-6 • AT-7 • AT-8 • AT-9 • AT-10 • AT-11 • AT-12 • AT-13 • AT-14 • AT-15 • AT-16 • AT-17 • AT-18 • AT-19 • AT-20 • AT-21 • AT-22 • AT-23 • AT-24

Chiến đấu cơ bản

BC-1 • BC-2 • BC-3

Huấn luyện cơ bản

BT-1 • BT-2 • BT-3 • BT-4 • BT-5 • BT-6 • BT-7 • BT-8 • BT-9 • BT-10 • BT-11 • BT-12 • BT-13 • BT-14 • BT-15 • BT-16 • BT-17

Huấn luyện sơ cấp (1924-1948)

PT-1 • PT-2 • PT-3 • PT-4 • PT-5 • PT-6 • PT-7 • PT-8 • PT-9 • PT-10 • PT-11 • PT-12 • PT-13 • PT-14 • PT-15 • PT-16 • PT-17 • PT-18 • PT-19 • PT-20 • PT-21 • PT-22 • PT-23 • PT-24 • PT-25 • PT-26 • PT-27

Huấn luyện (1948-1990)

T-6 • T-13A • T-13B/D • T-17 • T-19 • T-28 • T-29 • T-30 • T-31 • T-32 • T-33 • T-34 • T-35 • T-36 • T-37 • T-38 • T-39 • T-40 • T-41 • T-42 • T-43 • T-44 • T-45 • T-46 • T-47 • T-48 (I) • T-48 (II) • CT-49 • T-50 • T-51 • T-52 • T-53

Chuỗi 3 quân chủng (1962)

T-1 • T-2

Chuỗi thay thế (1990-)

T-1 • T-21 • T-3 • T-41 • T-51 • T-6

1 Không sử dụng