Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016
Tên cầu thủ được in đậm thi đấu trong đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Bahrain
Huấn luyện viên:Abdulaziz Abdo Omar
Thái Lan
Huấn luyện viên: Anurak Srikerd
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Korraphat Narichan | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Meechok Marhasaranukun | (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Apisit Sorada | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Torsak Sa-ardeiem | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Kritsada Kaman | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Saharat Sontisawat | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Wisarut Imura | (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Suksan Mungpao | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Warut Boonsuk | (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Sansern Limwattana | (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Supachok Sarachat | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Kanarin Thawornsak | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Anon Amornlerdsak | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Sorawit Panthong | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Sittichok Paso | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | ![]() | ||
16 | 2HV | Saringkan Promsupa | (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Jakkit Wechpirom | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 1TM | Chakhon Philakhlang | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Sirimongkhon Jitbanjong | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Tirapon Thanachartkul | (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 4TĐ | Supachai Jaided | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | ![]() | ||
22 | 3TV | Worachit Kanitsribampen (Captain) | (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
23 | 1TM | Taro Prasarnkarn | (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên:An Ik-soo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Song Bum-keun | 15 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||||
21 | 1TM | Lee Joon | 14 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||||
23 | 1TM | Moon Jung-in | 16 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | ![]() | ||||
2 | 2HV | Lee Jae-ik | 21 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | ![]() | ||||
3 | 2HV | Jeong Tae-wook | 16 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
4 | 2HV | Lee You-hyeon | 8 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
6 | 2HV | Lee Sang-min | 1 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | ![]() | ||||
12 | 2HV | Choe Ik-jin | 3 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
15 | 2HV | Lee Seung-mo | 30 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | ![]() | ||||
20 | 2HV | Woo Chan-yang | 27 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
22 | 2HV | Kang Yoon-sung | 1 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||||
5 | 3TV | Park Han-bin | 21 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||||
7 | 3TV | Lee Dong-jun | 1 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
8 | 3TV | Han Chan-hee | 17 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
11 | 3TV | Kim Geon-ung | 29 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||||
16 | 3TV | Lim Min-hyeok | 5 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
17 | 3TV | Kim Si-woo | 26 tháng 6, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||||
18 | 3TV | Kim Jeong-hawn | 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
19 | 3TV | Eom Won-sang | 6 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | ![]() | ||||
9 | 4TĐ | Lee Gi-woon | 15 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
10 | 4TĐ | Cho Young-wook | 5 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | ![]() | ||||
13 | 4TĐ | Kang Ji-hoon | 6 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||||
14 | 4TĐ | Paik Seung-ho | 17 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | ![]() |
Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Saad Al Shehri
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Amin Al-Bukhari | (1997-05-02)2 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Abdullah Tarmin | ![]() | |
3 | 3TV | Nasser Al-Otaibi | ![]() | |
4 | 2HV | Awn Al-Saluli | (1998-09-02)2 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Abdulelah Al-Amri | ![]() | |
6 | 3TV | Sami Al-Najei | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Rakan Al-Anaze | ![]() | |
8 | 2HV | Anas Zabbani | ![]() | |
9 | 3TV | Ammar Al-Najjar | (1997-02-24)24 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Ayman Al-Khulaif | ![]() | |
11 | 4TĐ | Abdulrahman Al-Yami | ![]() | |
12 | 2HV | Mohammed Al-Zubaidi | ![]() | |
13 | 2HV | Khalid Dubaysh | ![]() | |
14 | 4TĐ | Ali Al-Asmari | ![]() | |
15 | 3TV | Naif Kariri | ![]() | |
16 | 3TV | Abdulrahman Al-Dossari | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Abdulrahman Ghareeb | ![]() | |
18 | 3TV | Nasser Al-Dawsari | ![]() | |
19 | 2HV | Fahad Al-Harbi | (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
20 | 4TĐ | Mansour Al-Muwallad | ![]() | |
21 | 1TM | Mohammed Al-Yami | ![]() | |
22 | 1TM | Zaid Al-Bawardi | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
23 | 3TV | Abdullah Magrashi | ![]() |
Bảng B
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Huấn luyện viên:Ri song ho
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Huấn luyện viên:Jakub Dovalil
Iraq
Huấn luyện viên: Abbas Attiya
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohammed Abbas Ali | ![]() | |
2 | 2HV | Kareem Deli Najim | ![]() | |
3 | 2HV | Mustafa Mohammed Al-Ezairej | ![]() | |
4 | 2HV | Yassir Ammar Sami | (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Ahmed Abdul-Ridha | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Karrar Falih | ![]() | |
7 | 3TV | Ameer Sabah Khudhair | (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Ahmed Jalal | (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Sajad Hussein | (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Alaa Abbas Abdulnabi | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mustafa Ali Neamah | ![]() | |
12 | 1TM | Hasanain Mohammed | ![]() | |
13 | 3TV | Jasim Mohammed Oglah | ![]() | |
14 | 4TĐ | Mazin Fayyadh | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Ayad Kareem | ![]() | |
16 | 3TV | Safaa Hadi | (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Amjad Attwan | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Ali Hussein Habeeb | ![]() | |
19 | 2HV | Saif Hatem Abbood | ![]() | |
20 | 2HV | Waleed Kareem Ali | (1997-10-06)6 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Murtagi Ahmed Atiyah | ![]() | |
22 | 1TM | Ali Kadhim Hadi | ![]() | |
23 | 2HV | Mohammed Kareem | ![]() |
Việt Nam
Huấn luyện viên: Hoàng Anh Tuấn
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bùi Tiến Dũng | 28 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Nguyễn Bá Minh Hiếu | 23 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Đỗ Sỹ Huy | 16 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Mạc Đức Việt Anh | 16 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Huỳnh Tấn Sinh | 6 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Nguyễn Hữu Lâm | 1998 | ![]() | ||
7 | 2HV | Nguyễn Trọng Đại | 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
22 | 2HV | Hồ Tấn Tài | 6 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Đoàn Văn Hậu | 19 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Trương Tiến Anh | 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Bùi Tiến Dụng | 23 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Phan Thanh Hậu | 12 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Trương Văn Thái Quý | 22 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Lương Hoàng Nam | 2 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Hồ Minh Dĩ | 17 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Tống Anh Tỷ | 24 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Triệu Việt Hưng | 19 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
23 | 3TV | Nguyễn Quang Hải | 12 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Hà Đức Chinh | 22 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Trần Thành | 1997 | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Dương Văn Hào | 15 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Nguyễn Tiến Linh | 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Qatar
Huấn luyện viên:Oscar Moreno
Nhật Bản
Huấn luyện viên:Atsushi Uchiyama
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ryosuke Kojima | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | So Fujitani | (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Yuta Nakayama | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Koki Machida | (1997-08-25)25 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Takehiro Tomiyasu | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Ryo Hatsuse | (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Yuta Kamiya | (1997-04-24)24 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Koji Miyoshi | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Koki Ogawa | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Daisuke Sakai | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Yoichi Naganuma | (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Riku Hirosue | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
13 | 4TĐ | Takeru Kishimoto | (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
14 | 4TĐ | Shunta Nakamura | (1999-05-10)10 tháng 5, 1999 (17 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Ritsu Doan | (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Tomoki Iwata | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Mizuki Ichimaru | (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Keita Endo | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Kakeru Funaki | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
20 | 4TĐ | Yuto Iwasaki | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Teruki Hara | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | ![]() |
22 | 2HV | Ko Itakura | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Tomoya Wakahara | (1999-12-28)28 tháng 12, 1999 (16 tuổi) | ![]() |
Yemen
Huấn luyện viên:Mohammed AL-Nufiay
Iran
Huấn luyện viên: Amir Hossein Peiravani
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nima Mirzazad | ![]() | |
2 | 2HV | Amir Hossein Taheri | ![]() | |
3 | 2HV | Ali Shojaei | ![]() | |
4 | 2HV | Aref Gholami | ![]() | |
5 | 2HV | Nima Taheri | ![]() | |
6 | 3TV | Mohammad Soltani Mehr | ![]() | |
7 | 3TV | Reza Shekari | ![]() | |
8 | 3TV | Mohammad Gholamreza | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mehdi Mehdikhani | ![]() | |
10 | 4TĐ | Reza Karamolachaab | ![]() | |
11 | 3TV | Nima Mokhtari | ![]() | |
12 | 1TM | Shahab Adeli | ![]() | |
13 | 3TV | Omid Noorafkan | ![]() | |
14 | 3TV | Mojtaba Najjarian | ![]() | |
15 | 2HV | Aref Aghasi | ![]() | |
16 | 3TV | Ali Taheran | ![]() | |
17 | 3TV | Hossein Saki | ![]() | |
18 | 3TV | Mohammad Aghajanpour | ![]() | |
19 | 4TĐ | Reza Jafari | ![]() | |
20 | 3TV | Shahin Abbasian | ![]() | |
21 | 2HV | Sina Khadempour | ![]() | |
22 | 1TM | Mohammad Amin Bahrami | ![]() | |
23 | 2HV | Abolfazl Razzaghpour | ![]() |
Bảng D
Uzbekistan
Huấn luyện viên: Jasur Abduraimov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Umidjan Hamroyev | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Azizbek Suyunov | (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Hajiakbar Alijanov | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Islamjan Qabilov | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Khoshnoudbek Avilov | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Azizjan Ghaniyev | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Sanjar Qadirqulov | (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Saidjamal Davlatjanov | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Jasurbek Yakhshibayev | (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Sohrab Nurullayev | (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Babur Abdukhaliqov | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Umidjan Ergashev | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Javahir Esanqulov | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Sharaf Muhiddinov | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Aybek Rostamov | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Jamshed Yusupov | (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Shahrukh Mahmudhajiyev | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Dastan Ibrahimov | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Husniddin Ghafourov | (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Shahrukhjan Rahimov | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | ![]() | ||
22 | 4TĐ | Bekzad Ghanijanov | (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ![]() | ||
23 | 3TV | Nourillah Tokhtasinov | (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Li Ming
Úc
Huấn luyện viên:Ufuk Talay
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Margush | 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
12 | 1TM | Tom Glover | 24 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | Jasko Keranovic | 2 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
1TM | Jordan Holmes | 8 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 5 | 0 | ![]() | |
2 | 2HV | William Mutch | 27 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 11 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Thomas Deng (Captain) | 20 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 10 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Jackson Bandiera | 16 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
11 | 2HV | Connor O'Toole | 1 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
15 | 2HV | Patrick Flottmann | 19 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
19 | 2HV | George Timotheou | 29 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Liam Rose | 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 15 | 0 | ![]() |
10 | 3TV | Anthony Kalik | 5 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
17 | 3TV | Tariq Maia | 11 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 6 | 1 | ![]() |
20 | 3TV | Josh Hope | 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 5 | 0 | ![]() |
21 | 3TV | Jake Brimmer | 3 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
22 | 3TV | Keanu Baccus | 7 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 5 | 1 | ![]() |
23 | 3TV | Liam Youlley | 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 16 | 1 | ![]() |
3TV | George Mells | 23 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 3 | 1 | ![]() | |
3 | 4TĐ | Lachlan Scott | 15 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 7 | 3 | ![]() |
7 | 4TĐ | Reno Piscopo | 27 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
8 | 4TĐ | Mario Shabow | 5 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 13 | 5 | ![]() |
9 | 4TĐ | Jayden Prasad | 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 5 | 1 | ![]() |
13 | 4TĐ | George Blackwood | 4 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 16 | 7 | ![]() |
14 | 4TĐ | Joseph Champness | 27 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 7 | 2 | ![]() |
16 | 4TĐ | Steve Kuzmanovski | 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 15 | 6 | ![]() |
Tajikistan
Huấn luyện viên:Vitaliy Levchenko
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ismoilov Shahrom | ![]() | |
2 | 2HV | Nurmatov Khuseyn | ![]() | |
3 | 2HV | Tabrezi Davlatmir | ![]() | |
4 | 4TĐ | Davlatbekov Munir | ![]() | |
5 | 4TĐ | Ergashev Dorobjon | ![]() | |
6 | 2HV | Alisheri Khotam | ![]() | |
7 | 3TV | Saidov Karomatullo (C) | ![]() | |
8 | 3TV | Ziyoev Hojiboy | ![]() | |
9 | 4TĐ | Muhammadjoni Hasan | ![]() | |
10 | 4TĐ | Parpiev Mukhsinzhon | ![]() | |
11 | 4TĐ | Hamroqulov Nuriddin | ![]() | |
12 | 4TĐ | Safarov Amirdzhon | ![]() | |
13 | 4TĐ | Rustam Tolibov | ![]() | |
14 | 2HV | Hanonov Vahdat | ![]() | |
15 | 3TV | Zoir Jurabaev | ![]() | |
16 | 1TM | Boboev Fathullp | ![]() | |
17 | 3TV | Ehsoni Panshanbe | ![]() | |
18 | 3TV | Yodgorov Daler | ![]() | |
19 | 2HV | Rakhmonov Azimchon | ![]() | |
20 | 2HV | Fuzaylov Ziyovuddin | ![]() | |
21 | 4TĐ | Boboev Sheriddin | ![]() | |
22 | 3TV | Karimov Otabek | ![]() | |
23 | 1TM | Behruz Khayriev | ![]() |
Tham khảo
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á, the-AFC.com