Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2015
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 25 tháng 9 – 31 tháng 10 năm 2014 (vòng một) 22 tháng 3 – 16 tháng 4 năm 2015 (vòng hai) |
Số đội | 43 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 96 |
Số bàn thắng | 355 (3,7 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
← 2014 2016 → |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2015 diễn ra từ tháng 9 năm 2014 tới tháng 4 năm 2015 nhằm xác định bảy đội tuyển dự vòng chung kết cùng chủ nhà Iceland.[1] Có tổng cộng 43 đội tuyển thuộc UEFA tham dự vòng loại.
Giải đấu vòng loại gồm hai vòng.[2]
Vòng một
Các đội Pháp, Đức và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai. 40 đội còn lại được chia làm 10 bảng, chọn ra 21 đội (10 đội nhất, 10 đội nhì và 1 đội thứ ba xuất sắc nhất) lọt vào vòng hai.
Giờ thi đấu từ ngày 25 tháng 10 năm 2014 trở về trước là CEST (UTC+2), còn về sau là giờ CET (UTC+1).
Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 | +17 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | −17 | 0 |
(H) Chủ nhà
Anh ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Plumptre ![]() Kelly ![]() Russo ![]() Brown ![]() Pacheco ![]() Catline ![]() Stanway ![]() | Chi tiết |
Nga ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Trikina ![]() | Chi tiết |
Anh ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Cain ![]() Fisk ![]() Stanway ![]() | Chi tiết |
Moldova ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Țabur ![]() | Chi tiết | Trikina ![]() Voloshina ![]() Drozdova ![]() Bespalikova ![]() Zarubina ![]() |
Nga ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Shvedova ![]() | Chi tiết | Kelly ![]() Stanway ![]() |
Bulgaria ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Angelova ![]() Petrova ![]() | Chi tiết |
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | +19 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | +7 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 13 | −12 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
(H) Chủ nhà
Ba Lan ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Miłek ![]() Botor ![]() Jędrzejewicz ![]() Turkiewicz ![]() | Chi tiết |
Phần Lan ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Summanen ![]() Kröger ![]() Ukkonen ![]() Kosunen ![]() | Chi tiết |
Ba Lan ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Zawistowska ![]() Miłek ![]() Fil ![]() | Chi tiết |
Estonia ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rantala ![]() Ukkonen ![]() Räämet ![]() Rantanen ![]() |
Phần Lan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Rantanen ![]() Kröger ![]() | Chi tiết |
Bosna và Hercegovina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Tereštšenkova ![]() | Chi tiết |
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | −9 | 0 |
(H) Chủ nhà
Thụy Sĩ ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Mégroz ![]() Surdez ![]() Schürch ![]() Hoti ![]() | Chi tiết |
Hungary ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kocsán ![]() | Chi tiết |
Thụy Sĩ ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Dubs ![]() Surdez ![]() | Chi tiết | Cheganças ![]() |
Azerbaijan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Ozdemir ![]() | Chi tiết | Magyarics ![]() C. Krascsenics ![]() |
Hungary ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Felder ![]() Jenzer ![]() Dubs ![]() |
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 5 | |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | −2 | 2 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | −5 | 1 |
(H) Chủ nhà
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
McKevitt ![]() Finn ![]() | Chi tiết |
Serbia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kovačević ![]() | Chi tiết | Golubović ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Farrelly ![]() McKevitt ![]() | Chi tiết |
Litva ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Gedminaitė ![]() | Chi tiết | Poljak ![]() Knežević ![]() Burkert ![]() |
România ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Indrei ![]() | Chi tiết | Sarkanaitė ![]() Zabolotnaja ![]() Potapova ![]() |
Serbia ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kovačević ![]() | Chi tiết | Beirne ![]() |
Bảng 5
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | −7 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
(H) Chủ nhà
Cộng hòa Séc ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Dubcová ![]() Stárová ![]() Dubcová ![]() Veselá ![]() | Chi tiết | Kovtun ![]() Ruban ![]() |
Áo ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Baine ![]() Kofler ![]() Klein ![]() Pinther ![]() Krumböck ![]() | Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Dubcová ![]() Příkaská ![]() | Chi tiết |
Ukraina ![]() | 2–6 | ![]() |
---|---|---|
Kovtun ![]() Polyukhovych ![]() | Chi tiết | Hartl ![]() Pinther ![]() Krumböck ![]() Klein ![]() |
Áo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mayr ![]() | Chi tiết |
Bắc Ireland ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Connolly ![]() Bassett ![]() Orr ![]() | Chi tiết | Ruban ![]() Fomych ![]() |
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | −17 | 0 |
(H) Chủ nhà
Thụy Điển ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Rulander ![]() Larsson ![]() Finndell ![]() Filekovic ![]() Strömblad ![]() | Chi tiết | Tomić ![]() |
Scotland ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Whyte ![]() Gallacher ![]() Cuthbert ![]() Hay ![]() Boyce ![]() Brown ![]() | Chi tiết |
Thụy Điển ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Rulander ![]() Wieder ![]() Larsson ![]() Korhonen ![]() | Chi tiết |
Croatia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Brown ![]() Hay ![]() Cuthbert ![]() |
Montenegro ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mihić ![]() |
Scotland ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Cuthbert ![]() Boyce ![]() Kerr ![]() | Chi tiết | Filekovic ![]() |
Bảng 7
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | −12 | 0 |
(H) Chủ nhà
Wales ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dranovskaya ![]() |
Bỉ ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Wijnants ![]() De Schrijver ![]() Guns ![]() | Chi tiết |
Bỉ ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Soree ![]() Guns ![]() | Chi tiết |
Latvia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Chivers ![]() |
Wales ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Abdulai Toloba ![]() Soree ![]() Dhont ![]() |
Belarus ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Yushko ![]() Kakoshina ![]() Goncharova ![]() Stezhko ![]() | Chi tiết |
Bảng 8
Tám bàn thắng của Signe Bruun trong trận gặp Kazakhstan cân bằng kỷ lục của Vivianne Miedema cũng trước Kazakhstan vào năm 2012.[3]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | +23 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 15 | −14 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | −17 | 0 |
(H) Chủ nhà
Đan Mạch ![]() | 10–0 | ![]() |
---|---|---|
Bruun ![]() Klitgaard ![]() Møller Thomsen ![]() Lauridsen ![]() Abildå ![]() Frank ![]() Hymøller ![]() | Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Civelek ![]() Hançar ![]() Türkoğlu ![]() Arhan ![]() | Chi tiết |
Đan Mạch ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Bruun ![]() Struck ![]() Kjærsig Sunesen ![]() Frank ![]() | Chi tiết |
Bắc Macedonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Arhan ![]() Kilinç ![]() Hançar ![]() Civelek ![]() Manya ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Frank ![]() Kjærsig Sunesen ![]() |
Kazakhstan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Petrovska ![]() |
Bảng 9
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | +1 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | −11 | 0 |
(H) Chủ nhà
Ý ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Serturini ![]() Pezzotta ![]() | Chi tiết |
Na Uy ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Nautnes ![]() | Chi tiết |
Na Uy ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Kvernvolden ![]() Nautnes ![]() Willmann ![]() Døvle ![]() | Chi tiết |
Hy Lạp ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Marinelli ![]() |
Ý ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Peressotti ![]() Mascarello ![]() | Chi tiết |
Quần đảo Faroe ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Chatzinikolaou ![]() Gatsiou ![]() |
Bảng 10
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 7 | Vòng hai |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 |
(H) Chủ nhà
Hà Lan ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Nouwen ![]() De Beer ![]() Van Velzen ![]() | Chi tiết |
Slovenia ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Kuštrin ![]() | Chi tiết | Čeriová ![]() Mikolajová ![]() |
Hà Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Kalma ![]() | Chi tiết | Šurnovská ![]() |
Israel ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Goor ![]() Hazan ![]() | Chi tiết |
Slovenia ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Kolbl ![]() De Sanders ![]() | Chi tiết | Nouwen ![]() De Sanders ![]() |
Slovakia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Šurnovská ![]() | Chi tiết |
Xếp hạng đội thứ ba
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và nhì bảng mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | −2 | 1 | Vòng hai |
2 | 9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | −2 | 0 | |
3 | 3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | |
4 | 10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 | |
5 | 1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 | |
6 | 6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 | |
7 | 7 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 | 0 | |
8 | 5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | −8 | 0 | |
9 | 2 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | −13 | 0 | |
10 | 8 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) điểm thẻ phạt; 5) bốc thăm.
Vòng hai
Hai mươi tư đội được chia thành sáu bảng, chọn ra bảy đội (6 đội nhất và đội nhì xuất sắc nhất) lọt vào vòng chung kết.
Thời gian thi đấu từ ngày 28 tháng 3 năm 2015 trở về trước là CET (UTC+1), trở về sau là CEST (UTC+2).
Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 |
(H) Chủ nhà
Phần Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Peltoniemi ![]() | Chi tiết | Hançar ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
Surdez ![]() Reuteler ![]() Stampfli ![]() Jenzer ![]() Lienhard ![]() | Chi tiết | Filipović ![]() |
Phần Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Lassas ![]() Rantanen ![]() | Chi tiết | Filipović ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Lienhard ![]() Surdez ![]() Mégroz ![]() Reuteler ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Reuteler ![]() Mégroz ![]() Surdez ![]() Lehmann ![]() | Chi tiết |
Serbia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Frajtović ![]() Ivanović ![]() | Chi tiết |
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | +2 | 5 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
(H) Chủ nhà
Hà Lan ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Kalma ![]() Van den Heuval ![]() Altelaar ![]() | Chi tiết | C. Krascsenics ![]() |
Anh ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Doyle ![]() Noonan ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Anh ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Kelly ![]() Patten ![]() Parker ![]() Allen ![]() | Chi tiết | Kocsán ![]() |
Hà Lan ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Wubben-Moy ![]() Stanway ![]() |
Hungary ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
(H) Chủ nhà
Đức ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Sanders ![]() Hipp ![]() Kardesler ![]() Dallmann ![]() | Chi tiết |
Ý ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dubcová ![]() |
Đức ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Feldkamp ![]() Čížková ![]() Gwinn ![]() Kardesler ![]() Sanders ![]() | Chi tiết | Dubcová ![]() |
Belarus ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Serturini ![]() |
Ý ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Minge ![]() Möller ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Szewieczková ![]() Ducháčková ![]() | Chi tiết | Dranouskaya ![]() |
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 12 | −7 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |
(H) Chủ nhà
Bỉ ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Asselberghs ![]() Moraru ![]() Guns ![]() Wijnants ![]() | Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Aleixandri López ![]() Menayo ![]() García Córdoba ![]() | Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Guijarro ![]() Batlle ![]() Oroz ![]() Montilla ![]() | Chi tiết |
Nga ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | De Priester ![]() |
Bỉ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Oroz ![]() Montilla ![]() Guijarro ![]() Bonmati ![]() |
România ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Petre ![]() Ciolacu ![]() Meluță ![]() | Chi tiết | Bespalikova ![]() Drozdova ![]() |
Bảng 5
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 |
(H) Chủ nhà
Đan Mạch ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Abildå ![]() | Chi tiết | Kullashi ![]() |
Áo ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Krumböck ![]() Pinther ![]() | Chi tiết | Kvernvolden ![]() Løfshus ![]() Ellingsen ![]() |
Đan Mạch ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Wilmann ![]() |
Na Uy ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Persson ![]() | Chi tiết | Kullashi ![]() |
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 |
(H) Chủ nhà
Scotland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Gallacher ![]() | Chi tiết |
Pháp ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Katoto ![]() | Chi tiết |
Pháp ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ould Braham ![]() | Chi tiết |
Scotland ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Ould Braham ![]() | Chi tiết | Katoto ![]() Ould Braham ![]() Boutaleb ![]() |
Slovakia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Marszewska ![]() Zawistowska ![]() |
Xếp hạng đội nhì bảng
Chỉ các trận đấu với đội nhất bảng và thứ ba mới được sử dụng để xác định thứ hạng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 4 | Vòng chung kết |
2 | 5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | |
3 | 4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
4 | 6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
5 | 3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
6 | 1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | −8 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số; 3) số bàn thắng; 4) điểm thẻ phạt; 5) bốc thăm.
Tham khảo
- ^ “England, Iceland, Belarus have Women's U17 honour”. UEFA. ngày 20 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2013.
- ^ “Regulations of the UEFA European Women's Under-17 Championship, 2014/15” (PDF). UEFA.com.
- ^ “Bruun equals record as Denmark top Turkey”. UEFA. 21 tháng 10 năm 2014. Truy cập 22 tháng 10 năm 2014.
Liên kết ngoài
- UEFA.com
- Kết quả trên RSSSF.com