Handley Page Hyderabad

Hyderabad
Kiểu Máy bay ném bom hạng nặng
Nhà chế tạo Handley Page
Chuyến bay đầu 23 tháng 10, 1923
Vào trang bị 1925
Thải loại 1933
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 44
Phát triển từ Handley Page W.8
Biến thể Handley Page Hinaidi

Handley Page H.P.24 Hyderabad là một loại máy bay ném bom hạng nặng hai tầng cánh của Anh, do hãng Handley Page chế tạo cho Không quân Hoàng gia giai đoạn 1925-1933. Đây là máy bay ném bom hạng nặng làm bằng gỗ cuối cùng phục vụ trong RAF.

Quốc gia sử dụng

 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Hyderabad)

Dữ liệu lấy từ The British Bomber since 1914 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 4
  • Chiều dài: 59 ft 2 in (18,04 m)
  • Sải cánh: 75 ft 0 in (22,87 m)
  • Chiều cao: 16 ft 9 in (5,11 m)
  • Diện tích cánh: 1.471 ft² (136,7 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 8.910 lb (4.050 kg)
  • Trọng lượng có tải: 13.590 lb (6.177 kg)
  • Động cơ: 2 × Napier Lion V hoặc VA, 500 hp (373 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 95 kn (109 mph, 175 km/h)
  • Tầm bay: 435 nmi (500 mi, 805 km)
  • Trần bay: 14.000 ft (4.270 m)
  • Vận tốc lên cao: 800 ft/phút (4,1 m/s)
  • Tải trên cánh: 9,24 lb/ft² (45,2 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,074 hp/lb (0,12 kW/kg)

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Handley Page W.8
  • Handley Page Hinaidi
  • Handley Page Clive
Máy bay tương tự
  • Vickers Vimy
  • Vickers Virginia

Danh sách liên quan
  • Danh sách máy bay của RAF

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Mason, Francis K (1994), The British Bomber since 1914, London: Putnam Aeronautical Books, tr. 152–154, ISBN 0-85177-861-5

Tài liệu

  • Barnes, C. H. Handley Page Aircraft Since 1907. London: Putnam & Company, Ltd., 1987. ISBN 0-85177-803-8.
  • Clayton, Donald C. Handley Page, an Aircraft Album. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd., 1969. ISBN 0-7110-0094-8.

Liên kết ngoài

  • Virtual Aircraft Museum Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings