Dihydralazine
![]() | |
![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.006.914 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C8H10N6 |
Khối lượng phân tử | 190.205 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Dihydralazine là một loại thuốc có đặc tính hạ huyết áp.[1] Nó thuộc nhóm hóa chất hydrazinophthalazine.[2] Nó có tác dụng rất giống với hydralazine.
Xem thêm
- Hydralazine
Tham khảo
- ^ Stern, H. C.; Matthews, J. H.; Belz, G. G. (1984). “Influence of dihydralazine induced afterload reduction on systolic time intervals and echocardiography in healthy subjects”. British Heart Journal. 52 (4): 435–9. doi:10.1136/hrt.52.4.435. PMC 481656. PMID 6477782.
- ^ Bourreli, B.; Pinaud, M.; Passuti, N.; Gunst, J. P.; Drouet, J. C.; Remi, J. P. (1988). “Additive effects of dihydralazine during enflurane or isoflurane hypotensive anaesthesia for spinal fusion”. Canadian Journal of Anesthesia. 35 (3): 242–8. doi:10.1007/BF03010617. PMID 3383316.