Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003
Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003 tại Hoa Kỳ.
Bảng A
Nigeria
Huấn luyện viên: Samuel Okpodu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ugochi Opara | (1976-05-27)27 tháng 5, 1976 (27) | ||
2 | 3TV | Efioanwan Ekpo | (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (19) | ||
3 | 2HV | Bunmi Kayode | (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (18) | ||
4 | 3TV | Perpetua Nkwocha | (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (27) | ||
5 | 2HV | Onome Ebi | (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (20) | ||
6 | 2HV | Kikelomo Ajayi | (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (26) | ||
7 | 3TV | Stella Mbachu | (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (25) | ||
8 | 4TĐ | Yusuf Olaitan | (1982-01-12)12 tháng 1, 1982 (21) | ||
9 | 3TV | Faith Ikidi | (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (16) | ||
10 | 4TĐ | Mercy Akide | (1975-08-26)26 tháng 8, 1975 (28) | ||
11 | 4TĐ | Nkechi Egbe | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (25) | ||
12 | 1TM | Precious Dede | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (23) | ||
13 | 3TV | Nkiru Okosieme | (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (31) | ||
14 | 2HV | Ifeanyichukwu Chiejine | (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (20) | ||
15 | 3TV | Maureen Mmadu | (1975-05-07)7 tháng 5, 1975 (28) | ||
16 | 2HV | Florence Iweta | (1983-03-29)29 tháng 3, 1983 (20) | ||
17 | 2HV | Florence Omagbemi (c) | (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (28) | ||
18 | 3TV | Patience Avre | (1976-06-10)10 tháng 6, 1976 (27) | ||
19 | 1TM | Esther Okhae | (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17) | ||
20 | 4TĐ | Vera Okolo | (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (18) |
CHDNCND Triều Tiên
Huấn luyện viên: Song Gun-ri
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ri Jong-hui (c) | (1975-08-20)20 tháng 8, 1975 (28) | ||
2 | 2HV | Yun In-sil | (1976-01-10)10 tháng 1, 1976 (27) | ||
3 | 2HV | Kim Hwa-song | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (18) | ||
5 | 2HV | Sin Kum-ok | (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (27) | ||
6 | 2HV | Ra Mi-ae | (1975-12-08)8 tháng 12, 1975 (27) | ||
7 | 4TĐ | Ri Kum-suk | (1978-08-16)16 tháng 8, 1978 (25) | ||
8 | 4TĐ | Pak Kum-chun | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (25) | ||
9 | 3TV | Ho Sun-hui | (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (23) | ||
10 | 4TĐ | Jin Pyol-hui | (1980-08-19)19 tháng 8, 1980 (23) | ||
11 | 3TV | Yun Yong-hui | (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (26) | ||
12 | 2HV | Jang Ok-gyong | (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (23) | ||
13 | 2HV | Song Jong-sun | (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (22) | ||
14 | 3TV | O Kum-ran | (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22) | ||
15 | 3TV | Ri Un-gyong | (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (22) | ||
16 | 4TĐ | Pak Kyong-sun | (1985-06-23)23 tháng 6, 1985 (18) | ||
17 | 2HV | Jon Hye-yong | (1977-02-16)16 tháng 2, 1977 (26) | ||
18 | 1TM | Chon Kyong-hwa | (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (20) | ||
19 | 3TV | Ri Hyang-ok | (1977-12-18)18 tháng 12, 1977 (25) | ||
20 | 2HV | Ri Un-ju | (1983-10-25)25 tháng 10, 1983 (19) |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Marika Domanski-Lyfors
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Caroline Jönsson | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (25) | ||
2 | 2HV | Karolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (25) | ||
3 | 2HV | Jane Törnqvist | (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (28) | ||
4 | 2HV | Hanna Marklund | (1977-11-26)26 tháng 11, 1977 (25) | ||
5 | 2HV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (33) | ||
6 | 3TV | Malin Moström (c) | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (28) | ||
7 | 2HV | Sara Larsson | (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (24) | ||
8 | 3TV | Frida Nordin | (1982-05-23)23 tháng 5, 1982 (21) | ||
9 | 3TV | Malin Andersson | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (30) | ||
10 | 4TĐ | Hanna Ljungberg | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (24) | ||
11 | 4TĐ | Victoria Svensson | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (26) | ||
12 | 1TM | Sofia Lundgren | (1982-09-20)20 tháng 9, 1982 (21) | ||
13 | 3TV | Sara Johansson | (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (23) | ||
14 | 3TV | Linda Fagerström | (1977-03-17)17 tháng 3, 1977 (26) | ||
15 | 3TV | Therese Sjögran | (1977-08-04)4 tháng 8, 1977 (26) | ||
16 | 4TĐ | Salina Olsson | (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25) | ||
17 | 3TV | Anna Sjöström | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (26) | ||
18 | 2HV | Frida Östberg | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (25) | ||
19 | 2HV | Sara Call | (1977-07-16)16 tháng 7, 1977 (26) | ||
20 | 4TĐ | Josefine Öqvist | (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (20) |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: April Heinrichs
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Briana Scurry | (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (32) | ![]() | |
2 | 2HV | Kylie Bivens | (1978-10-24)24 tháng 10, 1978 (24) | ![]() | |
3 | 2HV | Christie Pearce | (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (28) | ![]() | |
4 | 2HV | Cat Reddick | (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (21) | ![]() | |
5 | 3TV | Tiffany Roberts | (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (25) | ![]() | |
6 | 2HV | Brandi Chastain | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (35) | ![]() | |
7 | 3TV | Shannon Boxx | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (26) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Shannon MacMillan | (1974-10-07)7 tháng 10, 1974 (28) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mia Hamm | (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (31) | ![]() | |
10 | 3TV | Aly Wagner | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (23) | ![]() | |
11 | 3TV | Julie Foudy (c) | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (32) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Cindy Parlow | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (25) | ![]() | |
13 | 3TV | Kristine Lilly | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (32) | ![]() | |
14 | 2HV | Joy Fawcett | (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (35) | ![]() | |
15 | 2HV | Kate Sobrero | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Tiffeny Milbrett | (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (30) | ![]() | |
17 | 2HV | Danielle Slaton | (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (23) | ![]() | |
18 | 1TM | Siri Mullinix | (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (25) | ![]() | |
19 | 3TV | Angela Hucles | (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (25) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Abby Wambach | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (23) | ![]() |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Paulo Goncalves
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andréia | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (26) | ||
2 | 4TĐ | Simone | (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (22) | ||
3 | 2HV | Juliana (c) | (1981-10-03)3 tháng 10, 1981 (21) | ||
4 | 2HV | Tânia | (1974-10-03)3 tháng 10, 1974 (28) | ||
5 | 3TV | Renata Costa | (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (17) | ||
6 | 3TV | Michele | (1984-06-10)10 tháng 6, 1984 (19) | ||
7 | 4TĐ | Formiga | (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (25) | ||
8 | 3TV | Rafaela | (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (22) | ||
9 | 4TĐ | Kelly | (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (18) | ||
10 | 4TĐ | Marta | (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (17) | ||
11 | 4TĐ | Cristiane | (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (18) | ||
12 | 1TM | Giselle | (1983-11-20)20 tháng 11, 1983 (19) | ||
13 | 2HV | Mônica | (1978-04-04)4 tháng 4, 1978 (25) | ||
14 | 4TĐ | Rosana | (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (21) | ||
15 | 2HV | Renata Diniz | (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (17) | ||
16 | 4TĐ | Maycon | (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (26) | ||
17 | 4TĐ | Kátia | (1977-02-18)18 tháng 2, 1977 (26) | ||
18 | 4TĐ | Daniela | (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (19) | ||
19 | 3TV | Priscila | (1982-03-10)10 tháng 3, 1982 (21) | ||
20 | 3TV | Milene | (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (24) |
Pháp
Huấn luyện viên: Elisabeth Loisel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Celine Marty | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (27) | ||
2 | 2HV | Sabrina Viguier | (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (22) | ||
3 | 2HV | Peggy Provost | (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (26) | ||
4 | 2HV | Laura Georges | (1984-08-20)20 tháng 8, 1984 (19) | ||
5 | 2HV | Corinne Diacre (c) | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (29) | ||
6 | 3TV | Sandrine Soubeyrand | (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (30) | ||
7 | 4TĐ | Stephanie Mugneret-Beghe | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (29) | ||
8 | 3TV | Sonia Bompastor | (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (23) | ||
9 | 4TĐ | Marinette Pichon | (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (27) | ||
10 | 3TV | Elodie Woock | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (27) | ||
11 | 3TV | Amélie Coquet | (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (18) | ||
12 | 3TV | Severine Lecoufle | (1975-03-31)31 tháng 3, 1975 (28) | ||
13 | 2HV | Anne-Laure Casseleux | (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19) | ||
14 | 3TV | Virginie Dessalle | (1981-07-03)3 tháng 7, 1981 (22) | ||
15 | 4TĐ | Laetitia Tonazzi | (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (22) | ||
16 | 1TM | Berangere Sapowicz | (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20) | ||
17 | 4TĐ | Marie-Ange Kramo | (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (24) | ||
18 | 4TĐ | Hoda Lattaf | (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (25) | ||
19 | 2HV | Severine Goulois | (1982-04-18)18 tháng 4, 1982 (21) | ||
20 | 2HV | Emmanuelle Sykora | (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (27) |
Na Uy
Huấn luyện viên: Åge Steen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bente Nordby | (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (29 tuổi) | 119 | ![]() |
2 | 2HV | Brit Sandaune | (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (31 tuổi) | 115 | ![]() |
3 | 2HV | Ane Stangeland | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (23 tuổi) | 27 | ![]() |
4 | 2HV | Monica Knudsen | (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (28 tuổi) | 81 | ![]() |
5 | 3TV | Karin Bredland | (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (25 tuổi) | 1 | ![]() |
6 | 3TV | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (34 tuổi) | 177 | ![]() |
7 | 4TĐ | Trine Rønning | (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | 30 | ![]() |
8 | 3TV | Solveig Gulbrandsen | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (22 tuổi) | 67 | ![]() |
9 | 4TĐ | Anita Rapp | (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (27 tuổi) | 58 | ![]() |
10 | 3TV | Unni Lehn | (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (26 tuổi) | 88 | ![]() |
11 | 4TĐ | Marianne Pettersen | (1975-04-12)12 tháng 4, 1975 (28 tuổi) | 93 | ![]() |
12 | 1TM | Silje Vesterbekkmo | (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (20 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Anne Tønnessen | (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (29 tuổi) | 59 | ![]() |
14 | 4TĐ | Dagny Mellgren (c) | (1978-06-19)19 tháng 6, 1978 (25 tuổi) | 71 | ![]() |
15 | 2HV | Marit Fiane Christensen | (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (22 tuổi) | 6 | ![]() |
16 | 2HV | Gunhild Følstad | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (21 tuổi) | 3 | ![]() |
17 | 4TĐ | Linda Ørmen | (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (26 tuổi) | 46 | ![]() |
18 | 4TĐ | Ingrid Fosse | (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (25 tuổi) | 15 | ![]() |
19 | 3TV | Kristine Edner | (1976-03-08)8 tháng 3, 1976 (27 tuổi) | 10 | ![]() |
20 | 3TV | Lise Klaveness | (1981-04-19)19 tháng 4, 1981 (22 tuổi) | 10 | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Ahn Jong-kwan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jung Ho-jung | (1976-05-11)11 tháng 5, 1976 (27) | ![]() | |
2 | 3TV | Kim Joo-hee | (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (18) | ![]() | |
3 | 3TV | Hong Kyung-suk | (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (18) | ![]() | |
4 | 2HV | Kim Yeo-jin | (1979-07-17)17 tháng 7, 1979 (24) | ![]() | |
5 | 2HV | Park Hae-jung | (1977-03-10)10 tháng 3, 1977 (26) | ![]() | |
6 | 2HV | Jin suk-hee | (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (25) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Park Eun-sun | (1986-12-25)25 tháng 12, 1986 (16) | ![]() | |
8 | 3TV | Hwang In-sun | (1976-02-02)2 tháng 2, 1976 (27) | ![]() | |
9 | 3TV | Song Ju-hee | (1977-10-30)30 tháng 10, 1977 (25) | ![]() | |
10 | 3TV | Kim Jin-hee | (1981-03-26)26 tháng 3, 1981 (22) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Lee Ji-eun | (1979-12-16)16 tháng 12, 1979 (23) | ![]() | |
12 | 1TM | Kim Jung-mi | (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (18) | ![]() | |
13 | 3TV | Kim Yoo-jin | (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (21) | ![]() | |
14 | 3TV | Han Jin-sook | (1979-12-15)15 tháng 12, 1979 (23) | ![]() | |
15 | 3TV | Kim Kyul-sil | (1982-04-13)13 tháng 4, 1982 (21) | ![]() | |
16 | 3TV | Shin Sun-nam | (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (22) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Sung Hyun-ah | (1982-05-05)5 tháng 5, 1982 (21) | ![]() | |
18 | 2HV | Kim Yoo-mi | (1979-08-15)15 tháng 8, 1979 (24) | ![]() | |
19 | 3TV | Lee Myung-hwa | (1973-07-29)29 tháng 7, 1973 (30) | ![]() | |
20 | 2HV | Yoo Young-sil (c) | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (28) | ![]() |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: José Carlos Borello
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Romina Ferro | (1980-06-26)26 tháng 6, 1980 (23) | ![]() | |
2 | 2HV | Clarisa Huber | (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (18) | Cầu thủ tự do | |
3 | 2HV | Mariela Ricotti | (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (24) | ![]() | |
4 | 2HV | Andrea Gonsebate | (1977-05-07)7 tháng 5, 1977 (26) | Cầu thủ tự do | |
5 | 3TV | Marisa Gerez (c) | (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (26) | ![]() | |
6 | 2HV | Noelia López | (1978-07-29)29 tháng 7, 1978 (25) | Cầu thủ tự do | |
7 | 4TĐ | Karina Alvariza | (1976-04-11)11 tháng 4, 1976 (27) | Boca Juniors | |
8 | 3TV | Natalia Gatti | (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (20) | Cầu thủ tự do | |
9 | 2HV | Yesica Arrien | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (23) | ![]() | |
10 | 3TV | Rosana Gomez | (1980-07-13)13 tháng 7, 1980 (23) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Marisol Medina | (1980-05-11)11 tháng 5, 1980 (23) | Cầu thủ tự do | |
12 | 1TM | Vanina Correa | (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (20) | ![]() | |
13 | 2HV | Nancy Diaz | (1973-03-14)14 tháng 3, 1973 (30) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Fabiana Vallejos | (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (18) | ![]() | |
15 | 3TV | Yanina Gaitán | (1978-06-03)3 tháng 6, 1978 (25) | ![]() | |
16 | 2HV | Adela Medina | (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (24) | Cầu thủ tự do | |
17 | 2HV | Valeria Cotelo | (1984-03-26)26 tháng 3, 1984 (19) | Cầu thủ tự do | |
18 | 4TĐ | Mariela Coronel | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (22) | ![]() | |
19 | 2HV | Sabrina Barbitta | (1979-05-22)22 tháng 5, 1979 (24) | Cầu thủ tự do | |
20 | 4TĐ | Maria Villanueva | (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (28) | ![]() |
Canada
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Karina Leblanc | (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (23) | ||
2 | 4TĐ | Christine Latham | (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (22) | ||
3 | 2HV | Linda Consolante | (1982-05-23)23 tháng 5, 1982 (21) | ||
4 | 2HV | Sasha Andrews | (1983-02-24)24 tháng 2, 1983 (20) | ||
5 | 3TV | Andrea Neil | (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (31) | ||
6 | 2HV | Sharolta Nonen | (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (25) | ||
7 | 2HV | Isabelle Morneau | (1976-04-18)18 tháng 4, 1976 (27) | ||
8 | 3TV | Kristina Kiss | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (22) | ||
9 | 3TV | Rhian Wilkinson | (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (21) | ||
10 | 4TĐ | Charmaine Hooper (c) | (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (35) | ||
11 | 2HV | Randee Hermuss | (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (23) | ||
12 | 4TĐ | Christine Sinclair | (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (20) | ||
13 | 3TV | Diana Matheson | (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (19) | ||
14 | 3TV | Carmelina Moscato | (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (19) | ||
15 | 3TV | Kara Lang | (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (16) | ||
16 | 3TV | Brittany Timko | (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (18) | ||
17 | 4TĐ | Silvana Burtini | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (34) | ||
18 | 4TĐ | Tanya Dennis | (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (18) | ||
19 | 1TM | Erin McLeod | (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (20) | ||
20 | 1TM | Taryn Swiatek | (1981-02-04)4 tháng 2, 1981 (22) |
Đức
Huấn luyện viên: Tina Theune-Meyer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Silke Rottenberg | (1971-01-25)25 tháng 1, 1971 (32) | 5 | ![]() |
2 | 2HV | Kerstin Stegemann | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (25) | 42 | ![]() |
3 | 2HV | Linda Bresonik | (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (19) | 26 | ![]() |
4 | 2HV | Nia Künzer | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (23) | 81 | ![]() |
5 | 3TV | Steffi Jones | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (30) | 38 | ![]() |
6 | 3TV | Renate Lingor | (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (27) | 14 | ![]() |
7 | 3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (28) | 28 | ![]() |
8 | 3TV | Sandra Smisek | (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (26) | 18 | ![]() |
9 | 4TĐ | Birgit Prinz | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (25) | 43 | ![]() |
10 | 3TV | Bettina Wiegmann (c) | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (31) | 44 | ![]() |
11 | 4TĐ | Martina Müller | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (23) | 26 | ![]() |
12 | 2HV | Sonja Fuss | (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (25) | 45 | ![]() |
13 | 2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (30) | 42 | ![]() |
14 | 4TĐ | Maren Meinert | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (30) | 40 | ![]() |
15 | 1TM | Nadine Angerer | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (24) | 25 | ![]() |
16 | 3TV | Viola Odebrecht | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (20) | 48 | ![]() |
17 | 2HV | Ariane Hingst | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (24) | 46 | ![]() |
18 | 3TV | Kerstin Garefrekes | (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (24) | 17 | ![]() |
19 | 2HV | Stefanie Gottschlich | (1978-08-05)5 tháng 8, 1978 (25) | 46 | ![]() |
20 | 4TĐ | Conny Pohlers | (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (24) | 17 | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Ueda Eiji
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yamago Nozomi | (1975-01-16)16 tháng 1, 1975 (28) | ||
2 | 2HV | Obe Yumi (c) | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (28) | ||
3 | 2HV | Isozaki Hiromi | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (27) | ||
4 | 2HV | Yamagishi Yasuyo | (1979-11-28)28 tháng 11, 1979 (23) | ||
5 | 3TV | Sakai Tomoe | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (25) | ||
6 | 3TV | Kobayashi Yayoi | (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22) | ||
7 | 3TV | Kawakami Naoko | (1977-11-16)16 tháng 11, 1977 (25) | ||
8 | 3TV | Miyamoto Tomomi | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (24) | ||
9 | 4TĐ | Arakawa Eriko | (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (23) | ||
10 | 4TĐ | Sawa Homare | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (25) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Otani Mio | (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (24) | ||
12 | 1TM | Onodera Shiho | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (29) | ||
13 | 3TV | Nakachi Mai | (1980-12-16)16 tháng 12, 1980 (22) | ||
14 | 2HV | Yano Kyoko | (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (19) | ||
15 | 2HV | Miyazaki Yuka | (1983-10-13)13 tháng 10, 1983 (19) | ||
16 | 3TV | Yamamoto Emi | (1982-03-09)9 tháng 3, 1982 (21) | ||
17 | 3TV | Yanagita Miyuki | (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (22) | ||
18 | 4TĐ | Maruyama Karina | (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (20) | ||
19 | 4TĐ | Sudo Akiko | (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (19) | ||
20 | 3TV | Miyama Aya | (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (18) |
Bảng D
Úc
Huấn luyện viên: Adrian Santrac
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cassandra Kell | (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (23) | ![]() | |
2 | 3TV | Gillian Foster | (1976-08-28)28 tháng 8, 1976 (27) | ![]() | |
3 | 2HV | Sacha Wainwright | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (31) | ![]() | |
4 | 2HV | Dianne Alagich | (1979-05-12)12 tháng 5, 1979 (24) | ![]() | |
5 | 2HV | Cheryl Salisbury (c) | (1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (29) | ![]() | |
6 | 2HV | Rhian Davies | (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (22) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Kelly Golebiowski | (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (22) | ||
8 | 3TV | Bryony Duus | (1977-10-07)7 tháng 10, 1977 (25) | ||
9 | 4TĐ | April Mann | (1978-04-21)21 tháng 4, 1978 (25) | ||
10 | 3TV | Joanne Peters | (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (24) | ||
11 | 3TV | Heather Garriock | (1982-12-21)21 tháng 12, 1982 (20) | ||
12 | 1TM | Melissa Barbieri | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (23) | ||
13 | 2HV | Karla Reuter | (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (19) | ||
14 | 2HV | Pamela Grant | (1982-11-15)15 tháng 11, 1982 (20) | ||
15 | 3TV | Tal Karp | (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (21) | ||
16 | 3TV | Taryn Rockall | (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (25) | ||
17 | 4TĐ | Danielle Small | (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (24) | ||
18 | 1TM | Amy Beattie | (1980-09-08)8 tháng 9, 1980 (23) | ||
19 | 4TĐ | Amy Wilson | (1980-06-09)9 tháng 6, 1980 (23) | ||
20 | 4TĐ | Hayley Crawford | (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (19) |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Mã Lương Hành
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hàn Văn Hà | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27) | ||
2 | 2HV | Tôn Duệ | (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (25) | ||
3 | 2HV | Lý Cát | (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (24) | ||
4 | 2HV | Cao Hoành Hà | (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (29) | ||
5 | 2HV | Phạm Vân Cát | (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (31) | ||
6 | 3TV | Triệu Lợi Hồng | (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (30) | ||
7 | 4TĐ | Bạch Cát | (1972-03-28)28 tháng 3, 1972 (31) | ||
8 | 3TV | Trương Âu Ảnh | (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (27) | ||
9 | 4TĐ | Tôn Văn (c) | (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (30) | ||
10 | 3TV | Lưu Anh | (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (29) | ||
11 | 2HV | Phổ Vĩ | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (23) | ||
12 | 3TV | Khúc Phi Phi | (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (21) | ||
13 | 4TĐ | Đằng Ngụy | (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (29) | ||
14 | 3TV | Tất Nghiên | (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (19) | ||
15 | 3TV | Nhậm Lệ Bình | (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (24) | ||
16 | 2HV | Lưu Á Lợi | (1980-02-09)9 tháng 2, 1980 (23) | ||
17 | 3TV | Phan Lệ Na | (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (26) | ||
18 | 1TM | Triệu Yến | (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (31) | ||
19 | 4TĐ | Hàn Đoan | (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (20) | ||
20 | 2HV | Vương Lệ Bình | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (29) |
Ghana
Huấn luyện viên: Oko Aryee
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Memunatu Sulemana | (1977-11-04)4 tháng 11, 1977 (25) | ||
2 | 2HV | Aminatu Ibrahim | (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (24) | ||
3 | 2HV | Mavis Danso | (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (19) | ||
4 | 2HV | Patience Sackey | (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (28) | ||
5 | 3TV | Patricia Ofori | (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (22) | ||
6 | 3TV | Florence Okoe | (1984-11-12)12 tháng 11, 1984 (18) | ||
7 | 3TV | Genevive Clottey | (1969-04-25)25 tháng 4, 1969 (34) | ||
8 | 4TĐ | Myralyn Osei Agyemang | (1981-11-05)5 tháng 11, 1981 (21) | ||
9 | 4TĐ | Akua Anokyewaa | (1984-10-15)15 tháng 10, 1984 (18) | ||
10 | 4TĐ | Adjoa Bayor | (1979-05-17)17 tháng 5, 1979 (24) | ||
11 | 4TĐ | Gloria Foriwa | (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (22) | ||
12 | 1TM | Fati Mohammed | (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (24) | ||
13 | 2HV | Yaa Avoe | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (21) | ||
14 | 2HV | Elizabeth Baidu | (1978-04-28)28 tháng 4, 1978 (25) | ||
15 | 4TĐ | Alberta Sackey (c) | (1972-11-06)6 tháng 11, 1972 (30) | ||
16 | 2HV | Lydia Ankrah | (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (29) | ||
17 | 3TV | Belinda Kanda | (1982-11-03)3 tháng 11, 1982 (20) | ||
18 | 4TĐ | Mavis Dgajmah | (1973-12-21)21 tháng 12, 1973 (29) | ||
19 | 4TĐ | Basilea Amoa-Tetteh | (1984-03-07)7 tháng 3, 1984 (19) | ||
20 | 1TM | Gladys Enti | (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (28) |
Nga
Huấn luyện viên: Yuri Bistritskiy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Svetlana Petko | (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (33) | ||
2 | 2HV | Tatiana Zaytseva | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (25) | ||
3 | 2HV | Marina Burakova (c) | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (37) | ||
4 | 2HV | Marina Saenko | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (28) | ||
5 | 2HV | Vera Stroukova | (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (22) | ||
6 | 3TV | Galina Komarova | (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (26) | ||
7 | 3TV | Tatiana Egorova | (1970-03-10)10 tháng 3, 1970 (33) | ||
8 | 3TV | Alexandra Svetlitskaya | (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (32) | ||
9 | 3TV | Olga Sergaeva | (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (26) | ||
10 | 4TĐ | Natalia Barbashina | (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (30) | ||
11 | 4TĐ | Olga Letyushova | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (27) | ||
12 | 1TM | Alla Volkova | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (35) | ||
13 | 3TV | Elena Fomina | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (24) | ||
14 | 3TV | Oxana Shmachkova | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (22) | ||
15 | 3TV | Tatiana Skotnikova | (1978-11-27)27 tháng 11, 1978 (24) | ||
16 | 2HV | Marina Kolomiets | (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (30) | ||
17 | 4TĐ | Elena Danilova | (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (16) | ||
18 | 2HV | Anastassia Pustovoitova | (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (22) | ||
19 | 3TV | Elena Denchtchik | (1973-11-11)11 tháng 11, 1973 (29) | ||
20 | 1TM | Maria Pigaleva | (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (22) |
Tham khảo
- FIFA Women's World Cup 2003 Lưu trữ 2012-10-15 tại Wayback Machine - Các đội tuyển
- FIFA Women's World Cup USA 2003 - Technical Report Lưu trữ 2011-12-26 tại Wayback Machine