Bowling tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007

Bowling là môn thể thao thi đấu chính thức tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 được tổ chức tại Ma Cao, Trung Quốc từ ngày 27 tháng 10 đến ngày 2 tháng 11, năm 2007.

Tổng kết

Bảng thành tích

1  Hàn Quốc 5 2 1 8
2  UAE 1 0 1 2
3  Trung Quốc 0 1 3 4
4  Malaysia 0 1 1 2
4  Thái Lan 0 1 1 2
6  Qatar 0 1 0 1
7  Nhật Bản 0 0 4 4
8  Kuwait 0 0 1 1
Total 6 6 12 24

Medal winners

Nam

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Đơn nam Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist
Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist
Đôi nam  Hàn Quốc
Choi Bok-Eum
Park Min-Su
 Thái Lan
Yannaphon Larpapharat
Somjed Kusonphithak
 Nhật Bản
Daiki Ikeda
Masaaki Takemoto
 UAE
Nayef Eqab
Shaker Al-Hassan
Nhóm 4  Hàn Quốc
Choi Bok-Eum
Park Min-Su
Kim Kwang-Wook
Kim Hyun-Suk
 Qatar
Saeed Al-Hajri
Abdulla Al-Qatan
Mubarak Al-Muraikhi
Fahid Al-Emadi
 Nhật Bản
Tomoyuki Sasaki
Masaru Ito
Daiki Ikeda
Masaaki Takemoto
 Thái Lan
Phoemphun Yakasem
Surasak Manuwong
Somjed Kusonphithak
Yannaphon Larpapharat

Nữ

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Đơn nữ Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist
Bản mẫu:Lá cờIOC2medalist
Đôi nữ  Hàn Quốc
Gang Hye-Eun
Gye Min-Young
 Hàn Quốc
Choi Jin-A
Kim Yeau-Jin
 Trung Quốc
Chen Dongdong
Wu Suqin
 Trung Quốc
Zhang Yuhong
Yang Suiling
Nhóm 4  Hàn Quốc
Choi Jin-A
Kim Yeau-Jin
Gang Hye-Eun
Gye Min-Young
 Trung Quốc
Chen Dongdong
Wu Suqin
Zhang Yuhong
Yang Suiling
 Nhật Bản
Haruka Matsuda
Kumi Tsuzawa
Kanako Ishimine
Ayano Katai
 Malaysia
Iman Zatil
Jane Sin
Trsih Khoo
Norhanizah Abu Bakar

Nam

Đơn nam

27 tháng 10

Vòng ngoài

Hạng VĐV Điểm số
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1454
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1428
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1394
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1375
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1374
6 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1373
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1347
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1347
9 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1332
10 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1326
11 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1317
12 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1311
13 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1307
14 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1305
15 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1293
16 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1290
17 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1288
18 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1273
19 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1271
20 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1260
21 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1255
22 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1253
23 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1251
24 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1247
25 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1241
26 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1240
27 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1238
27 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1238
29 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1235
30 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1234
31 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1231
31 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1231
33 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1226
34 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1219
35 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1216
36 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1214
36 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1214

Hạng VĐV Điểm số
38 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1207
39 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1197
40 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1196
41 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1188
42 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1185
43 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1177
44 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1167
45 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1163
46 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1161
47 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1157
48 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1156
49 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1153
50 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1137
51 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1130
52 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1125
53 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1124
54 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1123
55 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1121
56 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1119
57 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1115
58 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1114
59 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1111
60 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1108
61 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1107
62 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1099
63 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1094
64 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1086
65 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1069
66 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1066
67 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1064
68 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1060
69 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1052
70 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1039
71 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1029
72 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1023
73 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 996
74 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 976

Vòng trong

Tứ kết Bán kết Chung kết
         
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 235
6 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 215
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 195
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 258
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 203
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 247
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 172
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 211
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 242
8 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 168
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 191
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 227
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 246
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 190

Đôi nam

29 tháng 10

Vòng ngoài

Hạng Đội Điểm số
1  Thái Lan
Somjed Kusonpithak
Yannaphon Larpapharat
2725
2  Hàn Quốc
Choi Bok-Eum
Park Min-Su
2718
3  Qatar
Mubarak Al-Muraikhi
Saeed Al-Hajri
2647
4  Malaysia
Syaherezan Fajrin
Muhammad Nur Aiman
2631
5  UAE
Nayef Eqab
Shaker Al-Hassan
2605
6  Nhật Bản
Daiki Ikeda
Masaaki Takemoto
2564
7  Ả Rập Xê Út
Hassan Al-Shaikh
Bader Al-Shaikh
2532
8 Đài Bắc Trung Hoa
Cheng Hsing-Chao
Hsiao Chun-Ho
2510
9  Hồng Kông
Wu Siu Hong
Daniel Yiu
2506
10  Hàn Quốc
Kim Hyun-Suk
Kim Kwang-Wook
2448
11  Philippines
Markwin Tee
Ernesto Garchallian
2437
12  Thái Lan
Surasak Manuwong
Phoemphun Yakasem
2432
13  Brunei
Ahmed Mohamed Raheemi
Yusuf Mohamed Falah
2403
14  Qatar
Fahid Al-Emadi
Abdulla Al-Qattan
2387
15  Hồng Kông
Eric Tseng
Cyrus Cheung
2378
16  Trung Quốc
Feng Nan
Yang Wei
2377
17    Nepal
Tik Bahadur Gurung
Rajkumar Ranjit
2374
18  Philippines
Chester King
Raoul Miranda
2356
19  Kuwait
Khaled Al-Debayyan
Basel Al-Anzi
2352

Hạng Đội Điểm số
20  Uzbekistan
Sergey Sapov
Viktor Smirnov
2345
21 Đài Bắc Trung Hoa
Lin Yu-Chien
Chen Yung-Chuan
2332
22  Iran
Hossein Omid-Ali
Ebrahim Oushani
2331
23  Nhật Bản
Tomoyuki Sasaki
Masaru Ito
2301
24  Indonesia
Oscar
Haqi Rumandung
2271
25  Iran
Sam Salimi
Hamid Reza Seyed-Azizollah
2262
26  UAE
Sayed Ibrahim
Hussain Nasir Al-Suwaidi
2261
27  Uzbekistan
Bakhodir Arifov
Kudrat Khilyamov
2259
28  Ma Cao
Choi Io Fai
Cheng Peng Sheng
2258
29  Malaysia
Zaid Izlan
Jonathan Lim
2252
30  Indonesia
Rangga Dwichandra Yudhira
Dennis Ranova Pulunggono
2234
31  Ả Rập Xê Út
Fadi Al-Towireb
Faisal Al-Juraifani
2231
32  Kuwait
Jasim Abbas
Salem Al-Hajras
2196
33  Ấn Độ
Ajay Singh
Girish Ashok Gaba
2168
34  Trung Quốc
Jia Ling
Cheng Gong
2154
35  Ma Cao
Lei Hok Hin
Lok Hei Ieong
2130
36  Brunei
Mohamed Yusuf Hatam
Husain Ghuloom Mohamed
2128
37  Ấn Độ
Rajmohan Palaniappan
Vijay Manoharlal Punjabi
2030

Vòng trong

Tứ kết Bán kết Chung kết
         
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
389
8 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
384
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
483
6 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
373
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
402
6 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
468
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
410
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
521
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
437
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
403
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
369
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
386
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
406
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
437

Nhóm 4

Vòng ngoài

31 tháng 10 – 01 tháng 11

Hạng Đội Điểm số
1  Nhật Bản 5378
2  Qatar 5156
3  Thái Lan 5078
4  Hàn Quốc 5017
5  Kuwait 4956
6  Philippines 4939
7  UAE 4924
8  Hồng Kông 4913
9 Đài Bắc Trung Hoa 4833
10  Indonesia 4790
11  Ả Rập Xê Út 4789
12  Malaysia 4753
13  Ma Cao 4656
14  Brunei 4630
15  Trung Quốc 4591
16  Iran 4591
17  Ấn Độ 4514
18  Uzbekistan 4240

Vòng trong

2 tháng 11

Bán kết Chung kết
      
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2 777
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2 783
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2 829
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2 922
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2 766
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2 830

Nữ

Đơn nữ

28 tháng 10

Vòng ngoài

Hạng VĐV Điểm số
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1349
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1332
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1286
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1265
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1247
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1247
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1235
8 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1232
9 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1210
10 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1208
11 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1198
12 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1194
13 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1184
14 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1182
15 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1161
16 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1154
17 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1151
18 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1149

Hạng VĐV Điểm số
19 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1146
19 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1146
21 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1134
22 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1128
22 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1128
24 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1123
25 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1100
26 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1095
26 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1095
28 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1089
29 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1087
30 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1086
31 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1080
32 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1064
32 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 1064
34 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 998
35 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 956
36 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 916

Vòng trong

Tứ kết Bán kết Chung kết
         
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 148
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 217
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 214
8 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 172
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 182
8 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 195
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 191
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 214
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 208
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 213
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 156
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 298
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 217
6 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete 212

Đôi nữ

30 tháng 10

Vòng ngoài

Hạng Đội Điểm số
1  Hàn Quốc
Choi Jin-A
Kim Yeau-Jin
2556
2  Trung Quốc
Chen Dongdong
Wu Suqin
2516
3  Hàn Quốc
Gang Hye-Eun
Gye Min-Young
2496
4  Trung Quốc
Zhang Yuhong
Yang Suiling
2493
5  Malaysia
Iman Zatil
Norhanizah Abu Bakar
2455
6  Nhật Bản
Ayano Katai
Kanako Ishimine
2447
7  Hồng Kông
Chan Shuk Han
Vanessa Fung
2424
8  Ma Cao
Chan Weng Sam
Alexandra Foo
2368
9  Philippines
Liza Clutario
Angela Josef Holly
2353

Hạng Team Điểm số
10  Philippines
Marianne Posadas
Josephine Canare
2340
11  Malaysia
Jane Sin
Trsih Khoo
2339
12  Thái Lan
Saowapha Kunaksorn
Angkana Netrviseth
2331
13  Ma Cao
Filomena Choi
Julia Lam
2309
14  Nhật Bản
Haruka Matsuda
Kumi Tsuzawa
2266
15  Hồng Kông
Katherine Lau
Sylvia Kong
2262
16  Thái Lan
Husanee Chupinji
Gunnalada Aree
2247
17  Ấn Độ
Sumathi Nallabantu
Pratima Hegde
2064
18  Ấn Độ
Sheela Kumari
Sabeena Saleem
2054

Vòng trong

Tứ kết Bán kết Chung kết
         
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
401
8 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
371
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
443
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
413
5 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
395
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
472
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
381
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
391
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
413
6 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
340
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
424
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
341
7 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
356
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
Bản mẫu:Lá cờIOC2athlete
396

Nhóm 4

Vòng ngoài

31 tháng 10 – 01 tháng 11

Hạng Đội Điểm số
1  Hàn Quốc 5284
2  Malaysia 4887
3  Trung Quốc 4841
4  Nhật Bản 4718
5  Philippines 4702
6  Thái Lan 4435
7  Hồng Kông 4434
8  Ma Cao 4343
9  Ấn Độ 4019

Vòng trong

2 tháng 11

Bán kết Chung kết
      
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2 842
4 Bản mẫu:Lá cờIOC2 764
1 Bản mẫu:Lá cờIOC2 957
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2 833
3 Bản mẫu:Lá cờIOC2 793
2 Bản mẫu:Lá cờIOC2 720

Chú thích

  • Website chính thức của Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 Lưu trữ 2005-12-13 tại Wayback Machine
  • bowlingdigital.com

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Billards & Snooker • Bóng rổ ba người (trình diễn) • Bơi ngắn • Bowling • Cầu mâyCờ thể thao • Điền kinh trong nhà • Đua xe đạp trong nhà • Bóng đá trong nhà • Kabaddi • Khiêu vũ nghệ thuật • Khúc côn cầu trong nhà • Kickboxing (trình diễn)Kurash (trình diễn) • Lặn chân vịt • Múa lân - sư - rồng • Muay • E-SportsSport aerobic • X-Sports