Barcelonnette (tổng)

Tổng Barcelonnette
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur
Tỉnh Alpes-de-Haute-Provence
Quận Barcelonnette
11
Mã của tổng 04 04
Thủ phủ Barcelonnette
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Lucien Gilly
2004-2010
Dân số không
trùng lặp
6 509 người
(1999)
Diện tích 75 714 ha = 757,14 km²
Mật độ 8,60 hab./km²

Tổng Barcelonnette là một tổng ở tỉnh Alpes-de-Haute-Provence trong vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur. Tổng này được tổ chức xung quanh Barcelonnette ở quận Barcelonnette. Độ cao từ 1 053 m (Les Thuiles) đến 3411m (Chambeyron, commune de St Paul) với độ cao trung bình là 1 353 m.

Hành chính

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2004-2010 Lucien Gilly

Các đơn vị hành chính

Tổng Barcelonnette gồm 11 với dân số 6 509 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)

Dân số
bưu chính

insee
Barcelonnette 2 819 04400 04019
La Condamine-Châtelard 166 04530 04062
Enchastrayes 504 04400 04073
Faucon-de-Barcelonnette 208 04400 04086
Jausiers 896 04850 04096
Larche 83 04530 04100
Meyronnes 44 04530 04120
Saint-Paul-sur-Ubaye 190 04530 04193
Saint-Pons 641 04400 04195
Les Thuiles 344 04400 04220
Uvernet-Fours 614 04400 04226

Thông tin nhân khẩu

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
4 453 4 766 5 402 5 717 6 318 6 509
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Xem thêm

  • Alpes-de-Haute-Provence
  • Quận của Alpes-de-Haute-Provence
  • Tổng của Alpes-de-Haute-Provence
  • Xã của Alpes-de-Haute-Provence
  • Danh sách các tổng ủy viên hội đồng của Alpes-de-Haute-Provence

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tổng Barcelonnette trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
  • plan du canton de Barcelonnette sur Mapquest
  • Vị trí của tổng Barcelonnette trên bản đồ nước Pháp[liên kết hỏng]
  • Le Comité de Bassin d'Emploi Embrunais Savinois Ubaye Lưu trữ 2017-09-15 tại Wayback Machine


Hình tượng sơ khai Bài viết chủ đề tỉnh Alpes-de-Haute-Provence (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s