685 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 700 TCN
  • thập niên 690 TCN
  • thập niên 680 TCN
  • thập niên 670 TCN
  • thập niên 660 TCN
Năm:
  • 688 TCN
  • 687 TCN
  • 686 TCN
  • 685 TCN
  • 684 TCN
  • 683 TCN
  • 682 TCN
685 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory685 TCN
DCLXXXIV TCN
Ab urbe condita69
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4066
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−628 – −627
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2417–2418
Lịch Bahá’í−2528 – −2527
Lịch Bengal−1277
Lịch Berber266
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2012 hoặc 1952
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2013 hoặc 1953
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−968 – −967
Lịch Dân Quốc2596 trước Dân Quốc
民前2596年
Lịch Do Thái3076–3077
Lịch Đông La Mã4824–4825
Lịch Ethiopia−692 – −691
Lịch Holocen9316
Lịch Hồi giáo1346 BH – 1345 BH
Lịch Igbo−1684 – −1683
Lịch Iran1306 BP – 1305 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1322
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−140
Dương lịch Thái−141
Lịch Triều Tiên1649

685 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s