1647
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1610 1620 1630 1640 1650 1660 1670 |
Năm: | 1644 1645 1646 1647 1648 1649 1650 |
Lịch Gregory | 1647 MDCXLVII |
Ab urbe condita | 2400 |
Năm niên hiệu Anh | 22 Cha. 1 – 23 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1096 ԹՎ ՌՂԶ |
Lịch Assyria | 6397 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1703–1704 |
- Shaka Samvat | 1569–1570 |
- Kali Yuga | 4748–4749 |
Lịch Bahá’í | −197 – −196 |
Lịch Bengal | 1054 |
Lịch Berber | 2597 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 4343 hoặc 4283 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 4344 hoặc 4284 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1363–1364 |
Lịch Dân Quốc | 265 trước Dân Quốc 民前265年 |
Lịch Do Thái | 5407–5408 |
Lịch Đông La Mã | 7155–7156 |
Lịch Ethiopia | 1639–1640 |
Lịch Holocen | 11647 |
Lịch Hồi giáo | 1056–1057 |
Lịch Igbo | 647–648 |
Lịch Iran | 1025–1026 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1009 |
Lịch Nhật Bản | Shōhō 4 (正保4年) |
Phật lịch | 2191 |
Dương lịch Thái | 2190 |
Lịch Triều Tiên | 3980 |
Năm 1647 (số La Mã: MDCXLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Tháng 1
- Ngày 2: Trương Hiến Trung trúng tên chết, chính quyền Đại Tây diệt vong.
- Tại Mân Việt đảo Nam Áo, Trịnh Thành Công khởi nghĩa.
Tháng 3
Tháng 4
- Quân Thanh tập kích An Bình trấn, mẹ Trịnh Thành Công tự sát không hàng Thanh.
- Trương Hoàng Ngôn và Trương Danh Chấn phụng chỉ Thiệu Vũ đế tập hợp binh lực tác chiến kháng Thanh tại Chiết Giang.
Tháng 7
- Trịnh Thành Công cùng Trịnh Thái dẫn quân tiến công Hải Trừng.
Tháng 8
- Trịnh Thành Công cùng Trịnh Hồng Quỳ vây đánh Chương Châu. Tướng thủ thành Vương Tiến đánh lui quân Trịnh.
Sinh
- 2 tháng 4 - Maria Sibylla Merian, nhà nữ tự nhiên học người Đức gốc Thụy Sĩ
Lịch Gregory | 1647 MDCXLVII |
Ab urbe condita | 2400 |
Năm niên hiệu Anh | 22 Cha. 1 – 23 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1096 ԹՎ ՌՂԶ |
Lịch Assyria | 6397 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1703–1704 |
- Shaka Samvat | 1569–1570 |
- Kali Yuga | 4748–4749 |
Lịch Bahá’í | −197 – −196 |
Lịch Bengal | 1054 |
Lịch Berber | 2597 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 4343 hoặc 4283 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 4344 hoặc 4284 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1363–1364 |
Lịch Dân Quốc | 265 trước Dân Quốc 民前265年 |
Lịch Do Thái | 5407–5408 |
Lịch Đông La Mã | 7155–7156 |
Lịch Ethiopia | 1639–1640 |
Lịch Holocen | 11647 |
Lịch Hồi giáo | 1056–1057 |
Lịch Igbo | 647–648 |
Lịch Iran | 1025–1026 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1009 |
Lịch Nhật Bản | Shōhō 4 (正保4年) |
Phật lịch | 2191 |
Dương lịch Thái | 2190 |
Lịch Triều Tiên | 3980 |
Mất
- Trương Hiến Trung tướng khởi nghĩa (sinh năm 1606).
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|