1002
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 1002 MII |
Ab urbe condita | 1755 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 451 ԹՎ ՆԾԱ |
Lịch Assyria | 5752 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1058–1059 |
- Shaka Samvat | 924–925 |
- Kali Yuga | 4103–4104 |
Lịch Bahá’í | −842 – −841 |
Lịch Bengal | 409 |
Lịch Berber | 1952 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 3698 hoặc 3638 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 3699 hoặc 3639 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 718–719 |
Lịch Dân Quốc | 910 trước Dân Quốc 民前910年 |
Lịch Do Thái | 4762–4763 |
Lịch Đông La Mã | 6510–6511 |
Lịch Ethiopia | 994–995 |
Lịch Holocen | 11002 |
Lịch Hồi giáo | 392–393 |
Lịch Igbo | 2–3 |
Lịch Iran | 380–381 |
Lịch Julius | 1002 MII |
Lịch Myanma | 364 |
Lịch Nhật Bản | Chōhō 4 (長保4年) |
Phật lịch | 1546 |
Dương lịch Thái | 1545 |
Lịch Triều Tiên | 3335 |
Năm 1002 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
- 21 tháng 6 – Giáo hoàng Leo IX (m. 1054)
- ? – Adolf II của Lotharingia (m. 1041)
- ? – Al-Khatib al-Baghdadi, học giả Hồi giáo và nhà sử học Sunni (m. 1071)
- ? – George I của Gruzia (m. 1027)
- ? – Mai Nghiêu Thần, nhà thơ của Trung Quốc thời nhà Tống (m. 1060)
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|